Có 2 kết quả:

滩头堡 tān tóu bǎo ㄊㄢ ㄊㄡˊ ㄅㄠˇ灘頭堡 tān tóu bǎo ㄊㄢ ㄊㄡˊ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

beachhead (military)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beachhead (military)

Bình luận 0